Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Nissan Juke I Restyling

2014 - 2019
19 ảnh
33 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

33 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Base 1.6 MT - cơ học (5) 94 hp 12 sec. so sánh
XE 1.6 MT - cơ học (5) 94 hp 12 sec. so sánh
XE 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
LE 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
LE 1.6 CVT - cvt 190 hp 8.4 sec. so sánh
LE 1.6 MT - cơ học (6) 190 hp 8 sec. so sánh
LE Active 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
SE 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
SE 1.6 MT - cơ học (5) 117 hp 11.5 sec. so sánh
SE+ 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
SE+ Active 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
1.2 MT - cơ học (6) 115 hp - so sánh
1.5 MT - cơ học (5) 110 hp 11.2 sec. so sánh
SE+ Perso 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
LE Perso 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 94 hp 12 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 117 hp 11.5 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 190 hp 8 sec. so sánh
1.6 CVT - cvt 190 hp 8.4 sec. so sánh
QE+ 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
QE+ Perso Black 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
QE+ Perso Blue 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
QE+ Perso Orange 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
LE+ Perso Black 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
LE+ Perso Blue 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
LE+ Perso Orange 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
SE '17 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
SE '18 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
SE+ '17 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
SE+ '18 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
1.5 CVT - cvt 114 hp - so sánh
1.6 CVT - cvt 190 hp - so sánh
LE+ Perso Yellow 1.6 CVT - cvt 117 hp 11.5 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!