Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Nissan Qashqai I

2006 - 2010
15 ảnh
38 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

38 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
SE 1.6 MT - cơ học (5) 114 hp 12 sec. so sánh
SE 2.0 CVT - cvt 141 hp 11.3 sec. so sánh
SE 2.0 CVT - cvt 141 hp 10.7 sec. so sánh
SE+ 1.6 MT - cơ học (5) 114 hp 12 sec. so sánh
SE+ 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.1 sec. so sánh
SE+ 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.6 sec. so sánh
SE+ 2.0 CVT - cvt 141 hp 11.3 sec. so sánh
SE+ 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.1 sec. so sánh
SE+ 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.6 sec. so sánh
SE+ 2.0 CVT - cvt 141 hp 11.3 sec. so sánh
SE+ 2.0 CVT - cvt 141 hp 10.7 sec. so sánh
SE+ 2.0 CVT - cvt 141 hp 10.7 sec. so sánh
XE 1.6 MT - cơ học (5) 114 hp 12 sec. so sánh
XE 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.1 sec. so sánh
XE 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.6 sec. so sánh
XE 2.0 CVT - cvt 141 hp 11.3 sec. so sánh
XE 2.0 CVT - cvt 141 hp 10.7 sec. so sánh
LE 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.1 sec. so sánh
LE 2.0 CVT - cvt 141 hp 11.3 sec. so sánh
LE 2.0 CVT - cvt 141 hp 10.7 sec. so sánh
LE+ 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.1 sec. so sánh
LE+ 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.6 sec. so sánh
LE+ 2.0 CVT - cvt 141 hp 11.3 sec. so sánh
LE+ 2.0 CVT - cvt 141 hp 10.7 sec. so sánh
Lounge 2.0 CVT - cvt 141 hp 11.3 sec. so sánh
Lounge 2.0 CVT - cvt 141 hp 10.7 sec. so sánh
Lounge+ 2.0 CVT - cvt 141 hp 11.3 sec. so sánh
Lounge+ 2.0 CVT - cvt 141 hp 10.7 sec. so sánh
SV 2.0 CVT - cvt 141 hp 11.3 sec. so sánh
SV 2.0 CVT - cvt 141 hp 10.7 sec. so sánh
SV+ 2.0 CVT - cvt 141 hp 11.3 sec. so sánh
SV+ 2.0 CVT - cvt 141 hp 10.7 sec. so sánh
1.6 CVT - cvt 114 hp 9.7 sec. so sánh
1.5 MT - cơ học (6) 106 hp 12.2 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.5 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp 12.2 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 150 hp - so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!