Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Nissan Qashqai I Restyling

2010 - 2013
19 ảnh
32 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

32 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
360 1.6 MT - cơ học (5) 114 hp 11.8 sec. so sánh
360 1.6 CVT - cvt 117 hp 13 sec. so sánh
360 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.1 sec. so sánh
360 2.0 CVT - cvt 141 hp 10.7 sec. so sánh
360 2.0 CVT - cvt 141 hp 11.3 sec. so sánh
360 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.6 sec. so sánh
SE 1.6 MT - cơ học (5) 114 hp 11.8 sec. so sánh
SE 1.6 CVT - cvt 117 hp 13 sec. so sánh
SE 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.1 sec. so sánh
SE 2.0 CVT - cvt 141 hp 10.7 sec. so sánh
SE 2.0 CVT - cvt 141 hp 11.3 sec. so sánh
SE 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.6 sec. so sánh
SE+ 1.6 MT - cơ học (5) 114 hp 11.8 sec. so sánh
SE+ 1.6 CVT - cvt 117 hp 13 sec. so sánh
SE+ 2.0 CVT - cvt 141 hp 11.3 sec. so sánh
SE+ 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.6 sec. so sánh
SE+ 2.0 CVT - cvt 141 hp 10.7 sec. so sánh
SE+ 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.1 sec. so sánh
XE 1.6 MT - cơ học (5) 114 hp 11.8 sec. so sánh
XE 1.6 CVT - cvt 117 hp 13 sec. so sánh
XE 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.1 sec. so sánh
XE 2.0 CVT - cvt 141 hp 10.7 sec. so sánh
XE 2.0 CVT - cvt 141 hp 11.3 sec. so sánh
XE 2.0 MT - cơ học (6) 141 hp 10.6 sec. so sánh
LE+ 1.6 CVT - cvt 117 hp 13 sec. so sánh
LE+ 2.0 CVT - cvt 141 hp 10.7 sec. so sánh
LE+ 2.0 CVT - cvt 141 hp 11.3 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 117 hp 12 sec. so sánh
1.5 MT - cơ học (6) 106 hp 12.4 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 130 hp 10.9 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 130 hp 10.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!