Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Nissan Sunny N16 Quán rượu 1.3 MT — công suất tối đa

13 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Nissan AD II 1.3 MT Station wagon 5 cửa 87 hp
Nissan AD II 1.3 AT Station wagon 5 cửa 87 hp
Nissan Almera I N15 1.4 MT 5 cửa Hatchback 87 hp
Nissan Almera I N15 1.4 MT Quán rượu 87 hp
Nissan Almera I N15 1.4 MT 3 cửa Hatchback 87 hp
Nissan Sunny B14 2.0 MT Quán rượu 87 hp
Nissan Sunny B14 2.0 AT Quán rượu 87 hp
Nissan Almera I N15 1.4 MT 3 cửa Hatchback 87 hp
Nissan Sunny B15 1.3 MT Quán rượu 87 hp
Nissan Sunny B15 1.3 AT Quán rượu 87 hp
Nissan Vanette II 2.0 AT Minivan 87 hp
Nissan Vanette II 2.0 MT Minivan 87 hp
Nissan Sunny N16 1.3 MT Quán rượu 87 hp
Nissan Sunny N16 1.3 MT Quán rượu 87 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 III C3 2.0 AT Quán rượu 87 hp
Audi 100 III C3 2.0 MT Quán rượu 87 hp
Audi 100 III C3 2.0 MT Station wagon 5 cửa 87 hp
Ford Fairmont 2.3 MT Quán rượu 87 hp
Ford Fairmont 2.3 AT Quán rượu 87 hp
Ford Granada (North America) II 2.3 MT Quán rượu 87 hp
Ford Granada (North America) II 2.3 AT Quán rượu 87 hp
Ford Sierra I Restyling 1.8 MT 5 cửa Hatchback 87 hp
Ford Sierra I Restyling 1.8 AT 5 cửa Hatchback 87 hp
Ford Sierra I Restyling 1.8 MT Quán rượu 87 hp
Ford Sierra I Restyling 1.8 AT Quán rượu 87 hp
Ford Sierra I Restyling 1.8 AT Station wagon 5 cửa 87 hp
Ford Sierra I Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 87 hp
Ford Sierra I Restyling 1.8 MT 3 cửa Hatchback 87 hp
Ford Sierra I Restyling 1.8 AT 3 cửa Hatchback 87 hp
Ford Bronco-II 2.3 MT 3 cửa SUV 87 hp
Hyundai i10 II Restyling 1.2 MT 5 cửa Hatchback 87 hp
Hyundai i10 II Restyling 1.2 AT 5 cửa Hatchback 87 hp
Hyundai i10 II 1.2 AT 5 cửa Hatchback 87 hp
Hyundai i10 II 1.2 MT 5 cửa Hatchback 87 hp
Nissan Sunny N16 1.3 MT Quán rượu 87 hp
Hyundai i20 I Restyling 1.2 MT 3 cửa Hatchback 87 hp
Kia Retona I 2.0 MT 3 cửa SUV 87 hp
Kia Retona I 2.0 AT 3 cửa SUV 87 hp
Kia Mentor I 1.5 MT Quán rượu 87 hp
Kia Sportage I 2.0 MT 5 cửa SUV 87 hp
Kia Sportage I 2.0 AT 5 cửa SUV 87 hp
Mazda Familia Y11 1.3 MT Station wagon 5 cửa 87 hp
Mazda Familia Y11 1.3 AT Station wagon 5 cửa 87 hp
Mitsubishi Pajero I 2.5 MT 5 cửa SUV 87 hp
Mitsubishi Pajero I 2.5 AT 5 cửa SUV 87 hp
Mitsubishi Pajero I 2.5 MT 3 cửa SUV 87 hp
Mitsubishi Pajero I 2.5 AT 3 cửa SUV 87 hp
Mitsubishi Mirage II 1.5 MT 5 cửa Hatchback 87 hp
Mitsubishi Mirage II 1.5 AT 5 cửa Hatchback 87 hp
Mitsubishi Mirage II 1.5 MT 5 cửa Hatchback 87 hp
Mitsubishi Mirage II 1.5 MT Quán rượu 87 hp
Mitsubishi Mirage II 1.5 AT Quán rượu 87 hp
Mitsubishi Mirage II 1.5 MT Quán rượu 87 hp
Mitsubishi Mirage II 1.5 MT 3 cửa Hatchback 87 hp
Mitsubishi Mirage II 1.5 AT 3 cửa Hatchback 87 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!