Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Nissan Sunny N16 Quán rượu 1.5 AT — công suất tối đa

40 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Nissan AD III 1.5 AT Station wagon 5 cửa 109 hp
Nissan AD III 1.5 AT Station wagon 5 cửa 109 hp
Nissan AD III 1.6 AT Station wagon 5 cửa 109 hp
Nissan AD III 1.6 AT Station wagon 5 cửa 109 hp
Nissan Bluebird VI 910 2.0 MT Quán rượu 109 hp
Nissan Bluebird VI 910 2.0 AT Quán rượu 109 hp
Nissan Bluebird VI 910 1.9 MT Coupe 109 hp
Nissan Bluebird VI 910 1.9 AT Coupe 109 hp
Nissan Bluebird Sylphy II G11 1.5 AT Quán rượu 109 hp
Nissan Bluebird Sylphy II G11 1.5 AT Quán rượu 109 hp
Nissan Bluebird Sylphy I G10 1.5 MT Quán rượu 109 hp
Nissan Bluebird Sylphy I G10 1.5 AT Quán rượu 109 hp
Nissan Cube III Z12 1.5 CVT Kompaktven 109 hp
Nissan Cube III Z12 1.5 CVT Kompaktven 109 hp
Nissan Cube II Z11 1.5 AT Kompaktven 109 hp
Nissan Cube II Z11 1.5 CVT Kompaktven 109 hp
Nissan Cube II Z11 1.5 AT Kompaktven 109 hp
Nissan Gloria V 330 2.0 MT Sedan mui cứng 109 hp
Nissan Gloria III A30 2.0 MT Quán rượu 109 hp
Nissan Leaf I ZE0/AZE0 CVT 5 cửa Hatchback 109 hp
Nissan Sunny N16 1.5 AT Quán rượu 109 hp
Nissan March III K12 1.5 CVT 5 cửa Hatchback 109 hp
Nissan Note II 1.6 MT 5 cửa Hatchback 109 hp
Nissan Note I Restyling 1.5 AT 5 cửa Hatchback 109 hp
Nissan Note I Restyling 1.5 CVT 5 cửa Hatchback 109 hp
Nissan Note I 1.5 CVT 5 cửa Hatchback 109 hp
Nissan Note I 1.5 MT 5 cửa Hatchback 109 hp
Nissan Note I 1.5 CVT 5 cửa Hatchback 109 hp
Nissan NV200 AT Minivan 109 hp
Nissan NV200 1.5 AT Minivan 109 hp
Nissan NV200 1.6 MT Minivan 109 hp
Nissan NV200 1.6 AT Minivan 109 hp
Nissan Primera III P12 1.6 MT Station wagon 5 cửa 109 hp
Nissan Primera III P12 1.6 MT Liftbek 109 hp
Nissan Primera III P12 1.6 MT Quán rượu 109 hp
Nissan Sunny N16 1.5 MT Quán rượu 109 hp
Nissan Sunny N16 1.5 AT Quán rượu 109 hp
Nissan Tiida I 1.5 AT Quán rượu 109 hp
Nissan Tiida I 1.5 CVT Quán rượu 109 hp
Nissan Tiida I 1.5 AT Quán rượu 109 hp
Nissan Tiida I 1.5 AT 5 cửa Hatchback 109 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 1.5 MT 5 cửa Hatchback 109 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 1.5 MT 3 cửa Hatchback 109 hp
BMW 3 series I E21 2.0 MT 2 cửa Sedan 109 hp
BMW 5 series I E12 Restyling 2.0 MT Quán rượu 109 hp
BMW 5 series I E12 2.0 MT Quán rượu 109 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 2 1.5 MT 5 cửa Hatchback 109 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 2 1.5 MT 3 cửa Hatchback 109 hp
BMW 2 series Active Tourer F45 Restyling 1.5 MT Kompaktven 109 hp
BMW 2 series Grand Tourer F46 Restyling 1.5 MT Kompaktven 109 hp
BMW 1 series III F40 1.5 MT 5 cửa Hatchback 109 hp
BMW 1 series III F40 1.5 AMT 5 cửa Hatchback 109 hp
Chevrolet Aveo I Restyling 1.6 MT 5 cửa Hatchback 109 hp
Chevrolet Aveo I Restyling 1.6 AT 5 cửa Hatchback 109 hp
Chevrolet Aveo I Restyling 1.6 MT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Aveo I Restyling 1.6 AT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Cruze I Restyling LS 1.6 AT 5 cửa Hatchback 109 hp
Chevrolet Cruze I Restyling LS 1.6 MT 5 cửa Hatchback 109 hp
Chevrolet Cruze I Restyling LT 1.6 MT 5 cửa Hatchback 109 hp
Chevrolet Cruze I Restyling LT 1.6 AT 5 cửa Hatchback 109 hp
Chevrolet Cruze I Restyling LS 1.6 MT Quán rượu 109 hp
Nissan Sunny N16 1.5 AT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Cruze I Restyling LT 1.6 MT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Cruze I Restyling LT 1.6 AT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Cruze I Base 1.6 AT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Cruze I Base 1.6 AT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Cruze I Base 1.6 MT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Cruze I Base 1.6 MT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Cruze I LS 1.6 MT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Cruze I LS 1.6 AT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Cruze I LS 1.6 AT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Cruze I LS 1.6 MT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Cruze I Base 1.6 AT 5 cửa Hatchback 109 hp
Chevrolet Cruze I Base 1.6 MT 5 cửa Hatchback 109 hp
Chevrolet Cruze I LS 1.6 MT 5 cửa Hatchback 109 hp
Chevrolet Cruze I LS 1.6 AT 5 cửa Hatchback 109 hp
Chevrolet Lacetti CDX 1.6 AT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Lacetti CDX 1.6 MT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Lacetti Elite 1.6 MT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Lacetti Elite 1.6 AT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Lacetti Platinum 1.6 AT Quán rượu 109 hp
Chevrolet Lacetti Platinum 1.6 MT Quán rượu 109 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!