Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Nissan Sunny N16 Quán rượu 1.8 AT — công suất tối đa

40 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Nissan AD II 1.8 MT Station wagon 5 cửa 120 hp
Nissan AD II 1.8 AT Station wagon 5 cửa 120 hp
Nissan Bluebird Sylphy I G10 1.8 AT Quán rượu 120 hp
Nissan Caravan IV E25 2.0 AT Minivan 120 hp
Nissan Caravan IV E25 2.0 MT Minivan 120 hp
Nissan Caravan III E24 2.0 MT Minivan 120 hp
Nissan Laurel IV C31 2.4 MT Quán rượu 120 hp
Nissan Laurel IV C31 2.4 AT Quán rượu 120 hp
Nissan Liberta Villa II N13 1.6 AT 3 cửa Hatchback 120 hp
Nissan Liberta Villa II N13 1.6 MT 3 cửa Hatchback 120 hp
Nissan Liberta Villa II N13 1.6 MT Quán rượu 120 hp
Nissan Liberta Villa II N13 1.6 AT Quán rượu 120 hp
Nissan Lucino 1.6 MT 3 cửa Hatchback 120 hp
Nissan Lucino 1.6 AT 3 cửa Hatchback 120 hp
Nissan Navara (Frontier) II D22 2.4 MT Cab đôi pick-up 120 hp
Nissan Primastar 2.0 MT Minivan 120 hp
Nissan Primera III P12 1.9 MT Station wagon 5 cửa 120 hp
Nissan Primera III P12 1.9 MT Liftbek 120 hp
Nissan Primera III P12 1.9 MT Quán rượu 120 hp
Nissan Pulsar V N15 1.6 AT 3 cửa Hatchback 120 hp
Nissan Sunny N16 1.8 AT Quán rượu 120 hp
Nissan Pulsar V N15 1.6 MT Quán rượu 120 hp
Nissan Pulsar V N15 1.6 AT Quán rượu 120 hp
Nissan Pulsar III N13 1.6 AT Quán rượu 120 hp
Nissan Pulsar III N13 1.6 MT Quán rượu 120 hp
Nissan Sunny N16 1.8 AT Quán rượu 120 hp
Nissan Sunny B14 1.6 MT Quán rượu 120 hp
Nissan Sunny B14 1.6 AT Quán rượu 120 hp
Nissan Tino 1.8 AT Kompaktven 120 hp
Nissan Urvan IV E25 2.0 MT Minivan 120 hp
Nissan Urvan IV E25 2.0 AT Minivan 120 hp
Nissan Urvan III E24 2.0 MT Minivan 120 hp
Nissan Wingroad II Y11 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 120 hp
Nissan Wingroad II Y11 Restyling 1.8 AT Station wagon 5 cửa 120 hp
Nissan Wingroad II Y11 Restyling 1.8 AT Station wagon 5 cửa 120 hp
Nissan Largo II GC22 1.8 MT Minivan 120 hp
Nissan Largo II GC22 1.8 MT Minivan 120 hp
Nissan Largo II GC22 1.8 AT Minivan 120 hp
Nissan Largo II GC22 1.8 AT Minivan 120 hp
Nissan Sunny B12 1.6 MT Coupe 120 hp
Nissan Sunny B12 1.6 AT Coupe 120 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 III C3 Restyling 2.5 MT Station wagon 5 cửa 120 hp
Audi 100 III C3 Restyling 2.5 MT Quán rượu 120 hp
Audi 100 III C3 2.2 MT Station wagon 5 cửa 120 hp
Audi 90 I B2 2.2 MT Quán rượu 120 hp
Audi 90 I B2 2.2 AT Quán rượu 120 hp
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 1.8 CVT Station wagon 5 cửa 120 hp
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 1.8 MT Station wagon 5 cửa 120 hp
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 1.8 MT Station wagon 5 cửa 120 hp
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 1.8 CVT Station wagon 5 cửa 120 hp
Audi A4 IV B8 Restyling 1.8 CVT Station wagon 5 cửa 120 hp
Audi A4 IV B8 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 120 hp
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 120 hp
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 1.8 CVT Quán rượu 120 hp
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 1.8 MT Quán rượu 120 hp
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 1.8 CVT Quán rượu 120 hp
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 1.8 MT Quán rượu 120 hp
Audi A4 IV B8 Restyling 1.8 MT Quán rượu 120 hp
Audi A4 IV B8 Restyling 1.8 CVT Quán rượu 120 hp
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Quán rượu 120 hp
Audi A4 IV B8 1.8 CVT Quán rượu 120 hp
Nissan Sunny N16 1.8 AT Quán rượu 120 hp
Audi A4 IV B8 2.0 MT Quán rượu 120 hp
Audi A4 IV B8 2.0 CVT Quán rượu 120 hp
Audi A4 IV B8 1.8 MT Station wagon 5 cửa 120 hp
Audi A4 IV B8 1.8 CVT Station wagon 5 cửa 120 hp
Audi A4 IV B8 2.0 MT Station wagon 5 cửa 120 hp
Audi Coupe I B2 Restyling 2.2 MT Coupe 120 hp
Audi Coupe I B2 Restyling 2.2 AT Coupe 120 hp
Audi Q3 I 8U Restyling 2.0 MT 5 cửa SUV 120 hp
Audi 100 III C3 Restyling 2.5 MT Station wagon 5 cửa 120 hp
Audi 100 III C3 Restyling 2.5 MT Quán rượu 120 hp
Audi 90 I B2 2.2 MT Quán rượu 120 hp
Audi 90 I B2 2.2 AT Quán rượu 120 hp
BMW 02 (E10) I 2.0 MT 2 cửa Sedan 120 hp
BMW New Class 2000 C/CS 2.0 MT Coupe 120 hp
Chevrolet El Camino II 3.2 MT Độc thân đón taxi 120 hp
Chevrolet S-10 Pickup 2.2 MT Nửa Cab Pickup 120 hp
Chevrolet S-10 Pickup 2.2 AT Nửa Cab Pickup 120 hp
Chevrolet S-10 Pickup II 2.2 MT Độc thân đón taxi 120 hp
Chevrolet S-10 Pickup II 2.2 AT Độc thân đón taxi 120 hp
Chevrolet S-10 Pickup II 2.2 AT Cab đôi pick-up 120 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!